Có 1 kết quả:

lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TDD (廿木木)
Unicode: U+83FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lùm, răm, râm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lam1, lam4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lǐn ㄌㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ancient name for east Roman empire