Âm Quan thoại: tián ㄊㄧㄢˊ Tổng nét: 11 Bộ: cǎo 艸 (+8 nét) Hình thái: ⿱艹忝 Nét bút: 一丨丨一一ノ丶丨丶丶丶 Thương Hiệt: THKP (廿竹大心) Unicode: U+83FE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Cây cỏ “điềm”, tức “điềm thái” 甜菜, rễ mập mạp, chứa chất đường, dùng làm nguyên liệu chế tạo đường (Beta vulgaris). § Tục gọi là “quân đạt thái” 莙薘菜.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau điềm, tục gọi là quân đạt thái 莙薘菜 củ cải đỏ.