Có 1 kết quả:

tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ

1/1

tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 甜菜[tian2 cai4]