Có 1 kết quả:
táo ㄊㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ đào 葡萄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ đào” 葡萄.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ đào 葡萄 cây nho, quả ăn ngon và làm rượu vang. Vương Hàn 王翰: Bồ đào mĩ tửu dạ quang bôi 葡萄美酒夜光杯 (Lương Châu từ 涼州詞) rượu ngon bồ đào đựng chén dạ quang.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nho: 葡萄 Quả nho; 葡萄酒 Rượu nho.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bồ đào 葡萄. Vần Bồ.
Từ điển Trung-Anh
see 葡萄[pu2 tao5]
Từ ghép 16
pú táo 葡萄 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素 • pú táo xiōng yā 葡萄胸鴨 • pú táo xiōng yā 葡萄胸鸭 • Pú táo yá 葡萄牙 • Pú táo yá rén 葡萄牙人 • Pú táo yá wén 葡萄牙文 • Pú táo yá yǔ 葡萄牙語 • Pú táo yá yǔ 葡萄牙语 • pú táo yòu 葡萄柚 • Pú táo yǔ 葡萄語 • Pú táo yǔ 葡萄语 • pú táo yuán 葡萄园 • pú táo yuán 葡萄園 • pú táo zhī 葡萄汁