Có 1 kết quả:

chūn ㄔㄨㄣ
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: TPUA (廿心山日)
Unicode: U+8405
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuân
Âm Quảng Đông: ceon1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chūn ㄔㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 春[chun1]