Có 2 kết quả:
Cháng ㄔㄤˊ • cháng ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Chang
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trường sở 萇楚,萇楚)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trường sở” 萇楚 cây trường sở. § Mọc từng bụi, quả giống quả đào mà đắng, nên cũng gọi là cây “dương đào” 楊桃. Ta quen đọc là “trành”.
Từ điển Trần Văn Chánh
【萇楚】 trường sở [chángchư] Cây trường sở, cây dương đào.
Từ điển Trung-Anh
plant mentioned in Book of Songs, uncertainly identified as carambola or star fruit (Averrhoa carambola)
Từ ghép 1