Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
féi
ㄈㄟˊ
萉
Âm Pinyin:
féi
ㄈㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
艹
肥
Nét bút:
一丨丨ノフ一一フ丨一フ
Thương Hiệt: TBAU (廿月日山)
Unicode:
U+8409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phì
Âm Nôm:
phơ
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
féi
ㄈㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt vừng, hạt mè.
2. (Danh) Cây gai.
3. Một âm là “phì”. (Động) Né, tránh.