Có 1 kết quả:

lái mǔ jiǔ ㄌㄞˊ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 朗姆酒[lang3 mu3 jiu3]

Bình luận 0