Có 1 kết quả:
qī ㄑㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹妻
Nét bút: 一丨丨一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: TJLV (廿十中女)
Unicode: U+840B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao dương đài - Ký Việt trung chư hữu - 高陽臺-寄越中諸友 (Chu Mật)
• Cố đô - 故都 (Hàn Ốc)
• Đệ đỗ 2 - 杕杜 2 (Khổng Tử)
• Điền viên lạc kỳ 4 - 田園樂其四 (Vương Duy)
• Hoạ nhân “Hữu cảm” - 和人有感 (Ngô Dung)
• Mộ xuân tống nhân - 暮春送人 (Vô Muộn tăng)
• Tạp thi kỳ 13 (Cận hàn thực vũ thảo thê thê) - 雜詩其十三(近寒食雨草萋萋) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ức Tần Nga - Biệt tình - 憶秦娥-別情 (Vạn Hầu Vịnh)
• Ức vương tôn - Xuân - 憶王孫-春 (Lý Trọng Nguyên)
• Xuất xa 6 - 出車 6 (Khổng Tử)
• Cố đô - 故都 (Hàn Ốc)
• Đệ đỗ 2 - 杕杜 2 (Khổng Tử)
• Điền viên lạc kỳ 4 - 田園樂其四 (Vương Duy)
• Hoạ nhân “Hữu cảm” - 和人有感 (Ngô Dung)
• Mộ xuân tống nhân - 暮春送人 (Vô Muộn tăng)
• Tạp thi kỳ 13 (Cận hàn thực vũ thảo thê thê) - 雜詩其十三(近寒食雨草萋萋) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ức Tần Nga - Biệt tình - 憶秦娥-別情 (Vạn Hầu Vịnh)
• Ức vương tôn - Xuân - 憶王孫-春 (Lý Trọng Nguyên)
• Xuất xa 6 - 出車 6 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ xanh xanh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kính cẩn.
2. (Tính) Tốt tươi, um tùm. ◇Thôi Hiệu 崔顥: “Phương thảo thê thê Anh Vũ châu” 芳草萋萋鸚鵡洲 (Hoàng hạc lâu 黄鶴樓) Cỏ thơm mọc tốt tươi ở trên bãi Anh Vũ. § Tản Đà dịch thơ: Bãi xa Anh Vũ xanh đầy cỏ non.
2. (Tính) Tốt tươi, um tùm. ◇Thôi Hiệu 崔顥: “Phương thảo thê thê Anh Vũ châu” 芳草萋萋鸚鵡洲 (Hoàng hạc lâu 黄鶴樓) Cỏ thơm mọc tốt tươi ở trên bãi Anh Vũ. § Tản Đà dịch thơ: Bãi xa Anh Vũ xanh đầy cỏ non.
Từ điển Thiều Chửu
① Kính cẩn.
② Thê thê 萋萋 tốt um. Thôi Hiệu 崔顥: Phương thảo thê thê Anh Vũ châu 春草萋萋鸚鵡洲 cỏ thơm mọc tốt tươi ở trên bãi Anh Vũ. Tản Ðà dịch thơ: Bãi xa Anh Vũ xanh đầy cỏ non.
② Thê thê 萋萋 tốt um. Thôi Hiệu 崔顥: Phương thảo thê thê Anh Vũ châu 春草萋萋鸚鵡洲 cỏ thơm mọc tốt tươi ở trên bãi Anh Vũ. Tản Ðà dịch thơ: Bãi xa Anh Vũ xanh đầy cỏ non.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Kính cẩn;
② 【萋萋】thê thê [qiqi] (văn) Um tùm, rậm rạp, tốt um: 芳草萋萋 Cỏ mọc um tùm; 芳草萋萋鸚鵡洲 Bãi xa Anh vũ xanh đầy cỏ non (Thôi Hiệu: Hoàng hạc lâu).
② 【萋萋】thê thê [qiqi] (văn) Um tùm, rậm rạp, tốt um: 芳草萋萋 Cỏ mọc um tùm; 芳草萋萋鸚鵡洲 Bãi xa Anh vũ xanh đầy cỏ non (Thôi Hiệu: Hoàng hạc lâu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cỏ xanh tốt um tùm.
Từ điển Trung-Anh
(1) Celosia argentea
(2) luxuriant
(2) luxuriant
Từ ghép 1