Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qī qī
ㄑㄧ ㄑㄧ
1
/1
萋萋
qī qī
ㄑㄧ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant
(2) lavish
(3) abundant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 4 - 菩薩蠻其四
(
Ôn Đình Quân
)
•
Cẩm thụ hành - 錦樹行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đệ đỗ 2 - 杕杜 2
(
Khổng Tử
)
•
Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓
(
Thôi Hiệu
)
•
Kiêm gia 2 - 蒹葭 2
(
Khổng Tử
)
•
Kỳ Châu An Tây môn - 岐州安西門
(
Ngô Dung
)
•
Nhãn nhi mị - Thu khuê - 眼兒媚-秋閨
(
Lưu Cơ
)
•
Thảo sắc - 草色
(
Thái Thuận
)
•
Trúc chi từ kỳ 3 - 竹枝詞其三
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ức vương tôn - Xuân - 憶王孫-春
(
Lý Trọng Nguyên
)
Bình luận
0