Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qī qī
ㄑㄧ ㄑㄧ
1
/1
萋萋
qī qī
ㄑㄧ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant
(2) lavish
(3) abundant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cát đàm 1 - 葛覃 1
(
Khổng Tử
)
•
Điền viên lạc kỳ 4 - 田園樂其四
(
Vương Duy
)
•
Hán Vũ Đế - 漢武帝
(
Trần Anh Tông
)
•
Kiêm gia 2 - 蒹葭 2
(
Khổng Tử
)
•
Kỳ Châu An Tây môn - 岐州安西門
(
Ngô Dung
)
•
Tặng tú tài nhập quân kỳ 13 - 贈秀才入軍其十三
(
Kê Khang
)
•
Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Tô Tần đình kỳ 1 - 蘇秦亭其一
(
Nguyễn Du
)
•
Ức Tần Nga - Biệt tình - 憶秦娥-別情
(
Vạn Hầu Vịnh
)
•
Ức vương tôn - Xuân - 憶王孫-春
(
Lý Trọng Nguyên
)
Bình luận
0