Có 1 kết quả:
méng shēng ㄇㄥˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burgeon
(2) to produce
(3) to conceive
(4) to be in the initial stage
(2) to produce
(3) to conceive
(4) to be in the initial stage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0