Có 1 kết quả:
méng yá ㄇㄥˊ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout (lit. or fig.)
(2) to bud
(3) to germinate
(4) germ
(5) seed
(6) bud
(2) to bud
(3) to germinate
(4) germ
(5) seed
(6) bud
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0