Có 1 kết quả:

méng yá ㄇㄥˊ ㄧㄚˊ

1/1

méng yá ㄇㄥˊ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout (lit. or fig.)
(2) to bud
(3) to germinate
(4) germ
(5) seed
(6) bud