Có 1 kết quả:
píng shuǐ xiāng féng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ ㄈㄥˊ
píng shuǐ xiāng féng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ ㄈㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
strangers coming together by chance (idiom)
píng shuǐ xiāng féng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ ㄈㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh