Có 1 kết quả:

shà ㄕㄚˋ
Âm Quan thoại: shà ㄕㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJLO (廿十中人)
Unicode: U+8410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

shà ㄕㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiệp phủ )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tiệp phủ” một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu . Còn viết là hay .

Từ điển Trung-Anh

(auspicious herb)

Từ ghép 1