Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sháo ㄕㄠˊ, tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹招
Nét bút: 一丨丨一丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: TQSR (廿手尸口)
Unicode: U+8414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹招
Nét bút: 一丨丨一丨一フノ丨フ一
Thương Hiệt: TQSR (廿手尸口)
Unicode: U+8414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0