Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: XTYKL (重廿卜大中)
Unicode: U+8415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 薺|荠[ji4]