Có 1 kết quả:
nài ㄋㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất naptalin (công thức hoá học: C10H8)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Naptalin (hợp chất hữu cơ, công thức C10H8).
Từ điển Trung-Anh
naphthalene C10H8
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4