Có 1 kết quả:

nài kūn ㄋㄞˋ ㄎㄨㄣ

1/1

nài kūn ㄋㄞˋ ㄎㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

naphthoquinone (chemistry)