Có 1 kết quả:
tuò ㄊㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bẹ cây, mo nang
2. lá cây đã rụng
2. lá cây đã rụng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vỏ hoặc lá cây rụng, bẹ cây, mo nang, lá héo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘀
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh