Có 1 kết quả:

tiē ㄊㄧㄝ
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: TLBR (廿中月口)
Unicode: U+841C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiếp
Âm Quảng Đông: tip3

Tự hình 2

1/1

tiē ㄊㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tecpen, đipenten (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tecpen, đipenten.

Từ điển Trung-Anh

terpene (chemistry)

Từ ghép 1