Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
một loài nấm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蘿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bò, dây leo: 藤蘿 Cây đậu tía.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘿
Từ điển Trung-Anh
radish
Từ ghép 30
bái luó bo 白萝卜 • bō luó 菠萝 • bō luó mì 菠萝蜜 • dà luó bo 大萝卜 • dà shù bō luó 大树菠萝 • hóng luó bo 红萝卜 • hú luó bo 胡萝卜 • hú luó bo sù 胡萝卜素 • huā xīn dà luó bo 花心大萝卜 • kōng xīn luó bo 空心萝卜 • luó bo 萝卜 • luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜白菜,各有所爱 • luó bo gāo 萝卜糕 • luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜青菜,各有所爱 • luó lè 萝艻 • luó lì 萝莉 • luó lì kòng 萝莉控 • luó mó 萝藦 • mù bō luó 木菠萝 • nǚ luó 女萝 • Ōū shí luó 欧莳萝 • shí luó 莳萝 • shí luó zǐ 莳萝籽 • shuǐ luó bo 水萝卜 • xiǎo hóng luó bo 小红萝卜 • xiǎo luó bo tou 小萝卜头 • xīn li měi luó bo 心里美萝卜 • yě hú luó bo 野胡萝卜 • yī gè luó bo yī gè kēng 一个萝卜一个坑 • yīng táo luó bo 樱桃萝卜