Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài
ㄌㄨㄛˊ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄚㄧˋ
1
/1
萝卜白菜,各有所爱
luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài
ㄌㄨㄛˊ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one man's meat is another man's poison (idiom)
(2) to each his own