Có 1 kết quả:
luó lì ㄌㄨㄛˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "Lolita", a young, cute girl
(2) see also 蘿莉控|萝莉控[luo2 li4 kong4]
(3) lolicon (Japanese loanword)
(2) see also 蘿莉控|萝莉控[luo2 li4 kong4]
(3) lolicon (Japanese loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0