Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹秇Nét bút:
一丨丨ノ一丨ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: THDK (廿竹木大)
Unicode:
U+841FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận