Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹⿰氵包Nét bút:
一丨丨丶丶一ノフフ一フThương Hiệt: TEPU (廿水心山)
Unicode:
U+8422Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận