Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJMO (廿十一人)
Unicode: U+8423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 茄萣[Qie2 ding4]

Từ ghép 3