Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dìng
ㄉㄧㄥˋ
萣
Âm Pinyin:
dìng
ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸
(+8 nét)
Hình thái:
⿱
艹
定
Nét bút:
一丨丨丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TJMO (廿十一人)
Unicode:
U+8423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
dìng
ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 茄萣[Qie2 ding4]
Từ ghép
3
Qié dìng 茄萣
•
Qié dìng xiāng 茄萣乡
•
Qié dìng xiāng 茄萣鄉