Có 1 kết quả:

yíng guāng dēng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄉㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Taiwan variant of 熒光燈|荧光灯[ying2 guang1 deng1]

Bình luận 0