Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nơi đóng quân
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 營.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Doanh trại: 軍營 Doanh trại quân đội;
② Tiểu đoàn: 第二營 Tiểu đoàn 2;
③ (cũ) Doanh (gồm 500 quân lính);
④ (kinh) Kinh doanh, quản lí: 營業 Ngành kinh doanh, doanh nghiệp; 公私合營 Công tư hợp doanh; 國營商店 Cửa hàng quốc doanh;
⑤ Kiếm, mưu (lợi). 【營私】doanh tư [yíngsi] Mưu lợi riêng, kiếm chác: 營私舞弊 Gian lận để kiếm chác;【營生】 doanh sinh [yíngsheng] a. Kiếm ăn, kiếm sống, mưu sinh: 靠打鐵營生 Kiếm ăn bằng nghề rèn; b. (đph) Nghề nghiệp, công việc: 找個營生 Kiếm công ăn việc làm;
⑥ (y) Phần khí của người;
⑦ 【營營】doanh doanh [yíngyíng] (văn) Lượn đi lượn lại;
⑧ [Yíng] Tên đất.
② Tiểu đoàn: 第二營 Tiểu đoàn 2;
③ (cũ) Doanh (gồm 500 quân lính);
④ (kinh) Kinh doanh, quản lí: 營業 Ngành kinh doanh, doanh nghiệp; 公私合營 Công tư hợp doanh; 國營商店 Cửa hàng quốc doanh;
⑤ Kiếm, mưu (lợi). 【營私】doanh tư [yíngsi] Mưu lợi riêng, kiếm chác: 營私舞弊 Gian lận để kiếm chác;【營生】 doanh sinh [yíngsheng] a. Kiếm ăn, kiếm sống, mưu sinh: 靠打鐵營生 Kiếm ăn bằng nghề rèn; b. (đph) Nghề nghiệp, công việc: 找個營生 Kiếm công ăn việc làm;
⑥ (y) Phần khí của người;
⑦ 【營營】doanh doanh [yíngyíng] (văn) Lượn đi lượn lại;
⑧ [Yíng] Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 營
Từ điển Trung-Anh
(1) camp
(2) barracks
(3) battalion
(4) to build
(5) to operate
(6) to manage
(7) to strive for
(2) barracks
(3) battalion
(4) to build
(5) to operate
(6) to manage
(7) to strive for
Từ ghép 136
ān yíng 安营 • ān yíng zhā zhài 安营扎寨 • Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奥斯威辛集中营 • bá yíng 拔营 • bīng yíng 兵营 • bīng yíng 屏营 • bìng dú shì yíng xiāo 病毒式营销 • bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性营销 • bìng dú yíng xiāo 病毒营销 • bù bù wéi yíng 步步为营 • cǎn dàn jīng yíng 惨淡经营 • chè yíng 撤营 • Chuán yíng 船营 • Chuán yíng qū 船营区 • dà běn yíng 大本营 • Dà wèi yíng hé yuē 大卫营和约 • Dài wéi yíng 戴维营 • dí yíng 敌营 • diàn zǐ huà yíng yè 电子化营业 • Dìng yuǎn yíng 定远营 • Dōng yíng 东营 • Dōng yíng qū 东营区 • Dōng yíng shì 东营市 • fēi yíng lì 非营利 • fēi yíng lì zǔ zhī 非营利组织 • gōng sī hé yíng 公私合营 • gōng yíng 公营 • gōng yíng jīng jì 公营经济 • gōng yíng qǐ yè 公营企业 • guān sī hé yíng 官私合营 • guó yíng 国营 • guó yíng qǐ yè 国营企业 • hé yíng 合营 • jí zhōng yíng 集中营 • jiān yíng 兼营 • jié dǎng yíng sī 结党营私 • jié yíng 劫营 • jīng yíng 经营 • jīng yíng fèi yòng 经营费用 • jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 经营管理和维护 • jīng yíng zhě 经营者 • jū yā yíng 拘押营 • jūn yíng 军营 • kǔ xīn jīng yíng 苦心经营 • Kuài lè Dà běn yíng 快乐大本营 • láo dòng yíng 劳动营 • láo gǎi yíng 劳改营 • lián yíng 联营 • Liǔ yíng 柳营 • Liǔ yíng xiāng 柳营乡 • Lǜ yíng 绿营 • Lǜ yíng bīng 绿营兵 • lù yíng 露营 • mín yíng 民营 • mín yíng huà 民营化 • nàn mín yíng 难民营 • nèi yíng lì 内营力 • ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 欧洲原子能联营 • shēn zài Cáo yíng xīn zài Hàn 身在曹营心在汉 • shì chǎng yíng xiāo 市场营销 • shǒu xí yíng xiāo guān 首席营销官 • shǒu xí yùn yíng guān 首席运营官 • sī yíng 私营 • sī yíng qǐ yè 私营企业 • sù yíng 宿营 • sù yíng dì 宿营地 • tè xǔ jīng yíng 特许经营 • Tián yíng 田营 • Tián yíng shì 田营市 • wú zhào jīng yíng 无照经营 • Wǔ yíng 五营 • Wǔ yíng qū 五营区 • xià lìng yíng 夏令营 • Xià yíng 下营 • Xià yíng xiāng 下营乡 • Xiǎo yíng pán zhèn 小营盘镇 • Xīn yíng 新营 • Xīn yíng shì 新营市 • xùn liàn yíng 训练营 • yě yíng 野营 • Yīng shǒu yíng zi kuàng 鹰手营子矿 • Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鹰手营子矿区 • yíng bàn 营办 • yíng cháo 营巢 • yíng dì 营地 • yíng fáng 营房 • yíng jì 营妓 • yíng jiàn 营建 • yíng jiù 营救 • yíng lěi 营垒 • yíng lì 营利 • yíng móu 营谋 • yíng pán 营盘 • yíng qiú 营求 • yíng shēng 营生 • yíng shōu 营收 • yíng sī 营私 • yíng sī wǔ bì 营私舞弊 • yíng xiāo 营销 • yíng yǎng 营养 • yíng yǎng bù liáng 营养不良 • yíng yǎng pǐn 营养品 • yíng yǎng shī 营养师 • yíng yǎng wù zhì 营养物质 • yíng yǎng xué 营养学 • yíng yǎng yè 营养液 • yíng yè 营业 • yíng yè é 营业额 • yíng yè shí hou 营业时候 • yíng yè shí jiān 营业时间 • yíng yè shōu rù 营业收入 • yíng yè shuì 营业税 • yíng yè yuán 营业员 • yíng yùn 营运 • yíng yùn zī jīn 营运资金 • yíng zào 营造 • yíng zào shāng 营造商 • yíng zhài 营寨 • yíng zhǎng 营长 • yíng zhàng 营帐 • Yù quán yíng 玉泉营 • yùn yíng 运营 • yùn yíng shāng 运营商 • zhā yíng 扎营 • zhàn dòu yíng 战斗营 • zhèn yíng 阵营 • zhèng quàn jīng yíng 证券经营 • Zhōng guó Jīng yíng Bào 中国经营报 • zhuān yíng 专营 • zhuān yíng diàn 专营店 • zhuó yíng 斫营 • zì yíng 自营 • zì yíng shāng 自营商 • zuān yíng 钻营 • Zuǒ yíng 左营 • Zuǒ yíng qū 左营区