Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TBRR (廿月口口)
Unicode: U+8425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dinh, doanh
Âm Nôm: dinh, doanh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nơi đóng quân
2. mưu sự
3. doanh (gồm 500 lính)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 營.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Doanh trại: 軍營 Doanh trại quân đội;
② Tiểu đoàn: 第二營 Tiểu đoàn 2;
③ (cũ) Doanh (gồm 500 quân lính);
④ (kinh) Kinh doanh, quản lí: 營業 Ngành kinh doanh, doanh nghiệp; 公私合營 Công tư hợp doanh; 國營商店 Cửa hàng quốc doanh;
⑤ Kiếm, mưu (lợi). 【營私】doanh tư [yíngsi] Mưu lợi riêng, kiếm chác: 營私舞弊 Gian lận để kiếm chác;【營生】 doanh sinh [yíngsheng] a. Kiếm ăn, kiếm sống, mưu sinh: 靠打鐵營生 Kiếm ăn bằng nghề rèn; b. (đph) Nghề nghiệp, công việc: 找個營生 Kiếm công ăn việc làm;
⑥ (y) Phần khí của người;
⑦ 【營營】doanh doanh [yíngyíng] (văn) Lượn đi lượn lại;
⑧ [Yíng] Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 營

Từ điển Trung-Anh

(1) camp
(2) barracks
(3) battalion
(4) to build
(5) to operate
(6) to manage
(7) to strive for

Từ ghép 136

ān yíng 安营ān yíng zhā zhài 安营扎寨Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奥斯威辛集中营bá yíng 拔营bīng yíng 兵营bīng yíng 屏营bìng dú shì yíng xiāo 病毒式营销bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性营销bìng dú yíng xiāo 病毒营销bù bù wéi yíng 步步为营cǎn dàn jīng yíng 惨淡经营chè yíng 撤营Chuán yíng 船营Chuán yíng qū 船营区dà běn yíng 大本营Dà wèi yíng hé yuē 大卫营和约Dài wéi yíng 戴维营dí yíng 敌营diàn zǐ huà yíng yè 电子化营业Dìng yuǎn yíng 定远营Dōng yíng 东营Dōng yíng qū 东营区Dōng yíng shì 东营市fēi yíng lì 非营利fēi yíng lì zǔ zhī 非营利组织gōng sī hé yíng 公私合营gōng yíng 公营gōng yíng jīng jì 公营经济gōng yíng qǐ yè 公营企业guān sī hé yíng 官私合营guó yíng 国营guó yíng qǐ yè 国营企业hé yíng 合营jí zhōng yíng 集中营jiān yíng 兼营jié dǎng yíng sī 结党营私jié yíng 劫营jīng yíng 经营jīng yíng fèi yòng 经营费用jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù 经营管理和维护jīng yíng zhě 经营者jū yā yíng 拘押营jūn yíng 军营kǔ xīn jīng yíng 苦心经营Kuài lè Dà běn yíng 快乐大本营láo dòng yíng 劳动营láo gǎi yíng 劳改营lián yíng 联营Liǔ yíng 柳营Liǔ yíng xiāng 柳营乡Lǜ yíng 绿营Lǜ yíng bīng 绿营兵lù yíng 露营mín yíng 民营mín yíng huà 民营化nàn mín yíng 难民营nèi yíng lì 内营力ōu zhōu yuán zǐ néng lián yíng 欧洲原子能联营shēn zài Cáo yíng xīn zài Hàn 身在曹营心在汉shì chǎng yíng xiāo 市场营销shǒu xí yíng xiāo guān 首席营销官shǒu xí yùn yíng guān 首席运营官sī yíng 私营sī yíng qǐ yè 私营企业sù yíng 宿营sù yíng dì 宿营地tè xǔ jīng yíng 特许经营Tián yíng 田营Tián yíng shì 田营市wú zhào jīng yíng 无照经营Wǔ yíng 五营Wǔ yíng qū 五营区xià lìng yíng 夏令营Xià yíng 下营Xià yíng xiāng 下营乡Xiǎo yíng pán zhèn 小营盘镇Xīn yíng 新营Xīn yíng shì 新营市xùn liàn yíng 训练营yě yíng 野营Yīng shǒu yíng zi kuàng 鹰手营子矿Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鹰手营子矿区yíng bàn 营办yíng cháo 营巢yíng dì 营地yíng fáng 营房yíng jì 营妓yíng jiàn 营建yíng jiù 营救yíng lěi 营垒yíng lì 营利yíng móu 营谋yíng pán 营盘yíng qiú 营求yíng shēng 营生yíng shōu 营收yíng sī 营私yíng sī wǔ bì 营私舞弊yíng xiāo 营销yíng yǎng 营养yíng yǎng bù liáng 营养不良yíng yǎng pǐn 营养品yíng yǎng shī 营养师yíng yǎng wù zhì 营养物质yíng yǎng xué 营养学yíng yǎng yè 营养液yíng yè 营业yíng yè é 营业额yíng yè shí hou 营业时候yíng yè shí jiān 营业时间yíng yè shōu rù 营业收入yíng yè shuì 营业税yíng yè yuán 营业员yíng yùn 营运yíng yùn zī jīn 营运资金yíng zào 营造yíng zào shāng 营造商yíng zhài 营寨yíng zhǎng 营长yíng zhàng 营帐Yù quán yíng 玉泉营yùn yíng 运营yùn yíng shāng 运营商zhā yíng 扎营zhàn dòu yíng 战斗营zhèn yíng 阵营zhèng quàn jīng yíng 证券经营Zhōng guó Jīng yíng Bào 中国经营报zhuān yíng 专营zhuān yíng diàn 专营店zhuó yíng 斫营zì yíng 自营zì yíng shāng 自营商zuān yíng 钻营Zuǒ yíng 左营Zuǒ yíng qū 左营区