Có 1 kết quả:
yíng yè shí jiān ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
yíng yè shí jiān ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of business
(2) opening hours (of shop)
(3) working time
(2) opening hours (of shop)
(3) working time
yíng yè shí jiān ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh