Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
quay quanh, vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bận lòng: 縈身 Bận bịu;
② Quay quanh, vòng quanh: 縈回 Quanh (vòng) trở lại; 葛藟縈之 Dây sắn quấn vòng quanh (Thi Kinh).
② Quay quanh, vòng quanh: 縈回 Quanh (vòng) trở lại; 葛藟縈之 Dây sắn quấn vòng quanh (Thi Kinh).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縈
Từ điển Trung-Anh
wind around
Từ ghép 3