Có 2 kết quả:
Xiāo ㄒㄧㄠ • xiāo ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xiao
Từ ghép 15
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trong
2. hiu hiu (gió thổi)
3. thê lương, buồn não
2. hiu hiu (gió thổi)
3. thê lương, buồn não
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiêu điều, buồn bã;
② (văn) Cỏ tiêu;
③ (văn) Chỗ kín:蕭牆之憂 Nỗi lo tai hoạ bên trong;
④ 【蕭蕭】tiêu tiêu [xiaoxiao] (thanh) Tiếng gió rít hoặc ngựa hí: 車轔轔,馬蕭蕭 Xe rầm rập, ngựa hí vang; 風蕭蕭 兮易水寒 Gió thổi vù vù hề sông Dịch lạnh (Yên Đan tử);
⑤ [Xiao] (Họ) Tiêu.
② (văn) Cỏ tiêu;
③ (văn) Chỗ kín:蕭牆之憂 Nỗi lo tai hoạ bên trong;
④ 【蕭蕭】tiêu tiêu [xiaoxiao] (thanh) Tiếng gió rít hoặc ngựa hí: 車轔轔,馬蕭蕭 Xe rầm rập, ngựa hí vang; 風蕭蕭 兮易水寒 Gió thổi vù vù hề sông Dịch lạnh (Yên Đan tử);
⑤ [Xiao] (Họ) Tiêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕭
Từ điển Trung-Anh
(1) miserable
(2) desolate
(3) dreary
(4) Chinese mugwort
(2) desolate
(3) dreary
(4) Chinese mugwort
Từ ghép 11