Có 1 kết quả:
xiāo sè ㄒㄧㄠ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rustle in the air
(2) to rustle
(3) to sough
(4) bleak
(5) desolate
(6) chilly
(2) to rustle
(3) to sough
(4) bleak
(5) desolate
(6) chilly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0