Có 1 kết quả:
Xiāo guī Cáo suí ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄟ ㄘㄠˊ ㄙㄨㄟˊ
Xiāo guī Cáo suí ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄟ ㄘㄠˊ ㄙㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. Xiao's 蕭何|萧何[Xiao1 He2] governance followed by Cao 曹參|曹参[Cao2 Can1] (idiom)
(2) fig. to strictly adhere to the policies of the predecessor
(3) to follow precedent
(2) fig. to strictly adhere to the policies of the predecessor
(3) to follow precedent
Bình luận 0