Có 1 kết quả:
Sà jiā ㄙㄚˋ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sa'gya town and county, Tibetan: Sa skya, in Shigatse prefecture, central Tibet
(2) saga (i.e. heroic tale)
(2) saga (i.e. heroic tale)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0