Có 1 kết quả:
qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹秋
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: THDF (廿竹木火)
Unicode: U+8429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thu
Âm Nôm: tho, thưu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): はぎ (hagi)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Âm Nôm: tho, thưu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): はぎ (hagi)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: cau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài ngải
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại cỏ ngải, mọc ở bờ nước, đất cát, cao khoảng 3 thước, mùa hè nở hoa xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài ngải;
② Như 楸 (bộ 木).
② Như 楸 (bộ 木).
Từ điển Trung-Anh
Lespedeza bicolor