Có 2 kết quả:
Wàn ㄨㄢˋ • wàn ㄨㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: róu 禸 (+8 nét), cǎo 艸 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱艹禺
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: TWLB (廿田中月)
Unicode: U+842C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vạn
Âm Nôm: mại, muôn, vàn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Nôm: mại, muôn, vàn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): よろず (yorozu)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 5
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 2 - 和大明使余貴其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Ký Vi Chi kỳ 1 - 寄微之其一 (Bạch Cư Dị)
• Lập thu tiền nhất nhật lãm kính - 立秋前一日覽鏡 (Lý Ích)
• Lưu oanh - 流鶯 (Lý Thương Ẩn)
• Nguyệt Áng giang thường liên - 月盎江嘗蓮 (Châu Hải Đường)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Tạ Đạo Huệ thiền sư - 謝道惠禪師 (Trí Bảo thiền sư)
• Tầm Châu - 潯州 (Nguyễn Trãi)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃 (Đỗ Phủ)
• Ký Vi Chi kỳ 1 - 寄微之其一 (Bạch Cư Dị)
• Lập thu tiền nhất nhật lãm kính - 立秋前一日覽鏡 (Lý Ích)
• Lưu oanh - 流鶯 (Lý Thương Ẩn)
• Nguyệt Áng giang thường liên - 月盎江嘗蓮 (Châu Hải Đường)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Tạ Đạo Huệ thiền sư - 謝道惠禪師 (Trí Bảo thiền sư)
• Tầm Châu - 潯州 (Nguyễn Trãi)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Wan
Từ ghép 69
Huá rùn Wàn jiā 華潤萬家 • Wàn ài kě 萬艾可 • Wàn ān 萬安 • Wàn ān xiàn 萬安縣 • Wàn bǎo lù 萬寶路 • Wàn bó lín 萬柏林 • Wàn bó lín qū 萬柏林區 • Wàn bó shěng 萬博省 • Wàn dài 萬代 • Wàn dài lán 萬代蘭 • Wàn dān 萬丹 • Wàn dān xiāng 萬丹鄉 • Wàn fú Mǎ lì yà 萬福瑪麗亞 • Wàn guó gōng 萬國宮 • Wàn guó yóu lián 萬國郵聯 • Wàn guó Yóu zhèng Lián méng 萬國郵政聯盟 • Wàn háo 萬豪 • Wàn Hù 萬戶 • Wàn huá 萬華 • Wàn huá qū 萬華區 • Wàn jiā lè 萬家樂 • Wàn kē 萬科 • Wàn Lǐ 萬里 • Wàn lǐ Cháng chéng 萬里長城 • Wàn lǐ Cháng jiāng 萬里長江 • Wàn lǐ xiāng 萬里鄉 • Wàn lì 萬曆 • Wàn líng jié 萬靈節 • Wàn lóng 萬隆 • Wàn luán 萬巒 • Wàn luán xiāng 萬巒鄉 • Wàn nà dù 萬那杜 • Wàn nián 萬年 • Wàn nián xiàn 萬年縣 • Wàn níng 萬寧 • Wàn níng shì 萬寧市 • Wàn Qí róng 萬齊融 • Wàn quán 萬全 • Wàn quán Hé 萬泉河 • Wàn quán xiàn 萬全縣 • Wàn róng 萬榮 • Wàn róng xiàn 萬榮縣 • Wàn róng xiāng 萬榮鄉 • Wàn shān tè qū 萬山特區 • Wàn shān zhèn 萬山鎮 • Wàn shèng 萬盛 • Wàn shèng jié 萬聖節 • Wàn shèng jié Qián xī 萬聖節前夕 • Wàn shèng qū 萬盛區 • Wàn shì dá 萬事達 • Wàn shì dé 萬事得 • Wàn shòu shān 萬壽山 • Wàn wéi Tiān luó Dì wǎng 萬維天羅地網 • Wàn wéi wǎng 萬維網 • Wàn xiàn 萬縣 • Wàn xiàn dì qū 萬縣地區 • Wàn xiàn gǎng 萬縣港 • Wàn xiàn shì 萬縣市 • Wàn xiàng 萬象 • Wàn xiù qū 萬秀區 • Wàn yáng shān 萬洋山 • Wàn yuán 萬源 • Wàn yuán shì 萬源市 • Wàn zài 萬載 • Wàn zài xiàn 萬載縣 • Wàn zhōu 萬州 • Wàn zhōu qū 萬州區 • Xiāo Wàn cháng 蕭萬長 • Zhōng Wàn xué 鍾萬學
phồn thể
Từ điển phổ thông
vạn, mười nghìn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số mục: muôn, mười nghìn là một “vạn” 萬.
2. (Danh) Tên điệu múa.
3. (Danh) Họ “Vạn”.
4. (Tính) Nhiều lắm. ◎Như: “vạn nan” 萬難 khó quá lắm, “vạn năng” 萬能 nhiều tài lắm.
5. (Phó) Vô cùng, tuyệt đối, hết sức, nhất định. ◎Như: “vạn vạn bất khả” 萬萬不可 không nên lắm lắm, thật là không thể. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Vô từ dĩ bạch kì đại nhân, thả vạn vô mẫu tử câu vãng lí” 無辭以白其大人, 且萬無母子俱往理 (Liễu Tử Hậu mộ chí minh 柳子厚墓誌銘) Không biết thưa với mẹ ra sao, mà mẹ con cùng đi thì tuyệt nhiên không được.
2. (Danh) Tên điệu múa.
3. (Danh) Họ “Vạn”.
4. (Tính) Nhiều lắm. ◎Như: “vạn nan” 萬難 khó quá lắm, “vạn năng” 萬能 nhiều tài lắm.
5. (Phó) Vô cùng, tuyệt đối, hết sức, nhất định. ◎Như: “vạn vạn bất khả” 萬萬不可 không nên lắm lắm, thật là không thể. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Vô từ dĩ bạch kì đại nhân, thả vạn vô mẫu tử câu vãng lí” 無辭以白其大人, 且萬無母子俱往理 (Liễu Tử Hậu mộ chí minh 柳子厚墓誌銘) Không biết thưa với mẹ ra sao, mà mẹ con cùng đi thì tuyệt nhiên không được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vạn, muôn, mười ngàn: 萬紫千紅 Muôn hồng nghìn tía;
② Nhiều lắm: 千軍萬馬 Thiên binh vạn mã; 萬事起頭難 Vạn sự khởi đầu nan, mọi việc khởi đầu đều khó khăn;
③ Vô cùng, rất, tuyệt đối, quá lắm, hết sức: 萬難 Hết sức khó khăn; 萬萬不可 Tuyệt đối không thể (không nên); 萬不能行 Tuyệt đối không được làm;
④ [Wàn] (Họ) Vạn. Xem 万 [mò] (bộ 一).
② Nhiều lắm: 千軍萬馬 Thiên binh vạn mã; 萬事起頭難 Vạn sự khởi đầu nan, mọi việc khởi đầu đều khó khăn;
③ Vô cùng, rất, tuyệt đối, quá lắm, hết sức: 萬難 Hết sức khó khăn; 萬萬不可 Tuyệt đối không thể (không nên); 萬不能行 Tuyệt đối không được làm;
④ [Wàn] (Họ) Vạn. Xem 万 [mò] (bộ 一).
Từ điển Trung-Anh
(1) ten thousand
(2) a great number
(2) a great number
Từ ghép 165
bā wàn dà zàng jīng 八萬大藏經 • bǎi wàn 百萬 • bǎi wàn dūn 百萬噸 • bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器 • bǎi wàn fù wēng 百萬富翁 • bǎi wàn hè zī 百萬赫茲 • bǎi wàn wèi 百萬位 • bāo luó wàn xiàng 包羅萬象 • bù pà yī wàn , jiù pà wàn yī 不怕一萬,就怕萬一 • chéng qiān chéng wàn 成千成萬 • chéng qiān lěi wàn 成千累萬 • chéng qiān shàng wàn 成千上萬 • Cí wàn jí lā yī 茨萬吉拉伊 • děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百萬噸當量 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 讀萬卷書,行萬里路 • Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高麗八萬大藏經 • guà yī lòu wàn 掛一漏萬 • Guī jiǎ wàn 龜甲萬 • jiā hé wàn shì xīng 家和萬事興 • jiā zī wàn guàn 家貲萬貫 • jīn qián fēi wàn néng 金錢非萬能 • jīn qián wàn néng 金錢萬能 • jīng kǒng wàn zhuàng 驚恐萬狀 • Láng zhī wàn 郎之萬 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格爾德塞萬提斯薩維德拉 • péng chéng wàn lǐ 鵬程萬里 • qiān biàn wàn huà 千變萬化 • qiān biàn wàn zhěn 千變萬軫 • qiān chā wàn bié 千差萬別 • qiān dāo wàn guǎ 千刀萬剮 • qiān dīng wàn zhǔ 千叮萬囑 • qiān jiā wàn hù 千家萬戶 • qiān jīng wàn juǎn 千經萬卷 • qiān jūn wàn mǎ 千軍萬馬 • qiān nán wàn nán 千難萬難 • qiān qiān wàn wàn 千千萬萬 • qiān qiū wàn dài 千秋萬代 • qiān sī wàn lǚ 千絲萬縷 • qiān tiāo wàn xuǎn 千挑萬選 • qiān tóu wàn xù 千頭萬緒 • qiān wàn 千萬 • qiān xīn wàn kǔ 千辛萬苦 • qiān yán wàn yǔ 千言萬語 • qiān zhēn wàn què 千真萬確 • qián bù shì wàn néng de méi qián shì wàn wàn bù néng de 錢不是萬能的沒錢是萬萬不能的 • qián shì wàn è zhī yuán 錢是萬惡之源 • qíng kōng wàn lǐ 晴空萬里 • Sāi wàn tí sī 塞萬提斯 • sān wàn 三萬 • shàng wàn 上萬 • shí wàn 十萬 • shí wàn huǒ jí 十萬火急 • shí wàn wèi 十萬位 • shù bǎi wàn 數百萬 • shù wàn 數萬 • shù yǐ wàn jì 數以萬計 • shùn xī wàn biàn 瞬息萬變 • tān lán shì wàn è zhī yuán 貪婪是萬惡之源 • wàn ān 萬安 • wàn bān 萬般 • wàn bān wú nài 萬般無奈 • wàn bāng 萬邦 • wàn biàn bù lí qí zōng 萬變不離其宗 • wàn bù dé yǐ 萬不得已 • wàn dài qiān qiū 萬代千秋 • wàn è 萬惡 • wàn è tāo tiān 萬惡滔天 • wàn è zhī yuán 萬惡之源 • wàn fēn 萬分 • wàn fēn tòng kǔ 萬分痛苦 • wàn gǔ cháng qīng 萬古長青 • wàn gǔ cháng xīn 萬古長新 • wàn gǔ qiān qiū 萬古千秋 • wàn guàn 萬貫 • wàn guàn jiā cái 萬貫家財 • wàn guó 萬國 • wàn guó bó lǎn huì 萬國博覽會 • wàn guó mǎ 萬國碼 • wàn hù 萬戶 • wàn hù hóu 萬戶侯 • wàn huā tǒng 萬花筒 • wàn jiā dēng huǒ 萬家燈火 • wàn jiàn chuān xīn 萬箭穿心 • wàn jié bù fù 萬劫不復 • wàn jīn yóu 萬金油 • wàn lài jù jì 萬籟俱寂 • wàn lài wú shēng 萬籟無聲 • wàn lǐ 萬里 • wàn lǐ jiāng shān 萬里江山 • wàn líng dān 萬靈丹 • wàn luán 萬巒 • wàn mǎ bēn téng 萬馬奔騰 • wàn mǎ qí yīn 萬馬齊喑 • wàn mín 萬民 • wàn míng 萬名 • wàn mù kuí kuí 萬目睽睽 • wàn nán 萬難 • wàn néng 萬能 • wàn néng gěng 萬能梗 • wàn néng gěng quǎn 萬能梗犬 • wàn néng qū chǐ 萬能曲尺 • wàn néng yào shi 萬能鑰匙 • wàn nián lì 萬年曆 • wàn nián qīng 萬年青 • wàn niàn jù huī 萬念俱灰 • wàn qiān 萬千 • wàn qǐng 萬頃 • wàn quán 萬全 • wàn rén 萬人 • wàn rén dí 萬人敵 • wàn rén kōng xiàng 萬人空巷 • wàn rén zhī dí 萬人之敵 • wàn shì 萬世 • wàn shì 萬事 • wàn shì dà jí 萬事大吉 • wàn shì hēng tōng 萬事亨通 • wàn shì jiē bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 萬事皆備,只欠東風 • wàn shì jù bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 萬事俱備,只欠東風 • wàn shì qǐ tóu nán 萬事起頭難 • wàn shì rú yì 萬事如意 • wàn shì shī biǎo 萬世師表 • wàn shì tōng 萬事通 • wàn shòu jú 萬壽菊 • wàn shòu wú jiāng 萬壽無疆 • wàn shuǐ qiān shān 萬水千山 • wàn sǐ bù cí 萬死不辭 • wàn suì 萬歲 • wàn tóu zuān dòng 萬頭鑽動 • wàn wàn 萬萬 • wàn wéi wǎng lián hé tǐ 萬維網聯合體 • wàn wèi 萬位 • wàn wú yī shī 萬無一失 • wàn wù 萬物 • wàn xiàng 萬象 • wàn xiàng gēng xīn 萬象更新 • wàn yī 萬一 • wàn yìng líng dān 萬應靈丹 • wàn yòng biǎo 萬用表 • wàn yǒu 萬有 • wàn yǒu yǐn lì 萬有引力 • wàn yuán hù 萬元戶 • wàn zhàng 萬丈 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 萬丈高樓平地起 • wàn zhì pái 萬智牌 • wàn zhòng yī xīn 萬眾一心 • wàn zǐ qiān hóng 萬紫千紅 • wǔ wàn 五萬 • Xī wàn ní 西萬尼 • Xī zàng Bǎi wàn Nóng nú Jiě Fàng Jì niàn rì 西藏百萬農奴解放紀念日 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,讀萬卷書 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行萬里路,讀萬卷書 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行萬里路勝讀萬捲書 • yāo chán wàn guàn 腰纏萬貫 • Yē liè wàn 耶烈萬 • yī běn wàn lì 一本萬利 • yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi 一夫當關,萬夫莫開 • yī wàn 一萬 • yí chòu wàn nián 遺臭萬年 • yǐ fáng wàn yī 以防萬一 • yǐ yī yù wàn 以一馭萬 • yì wàn 億萬 • yì wàn fù háo 億萬富豪 • yì wàn fù wēng 億萬富翁 • Yǒu yì wàn suì 友誼萬歲 • zào fú wàn mín 造福萬民