Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wàn shì
ㄨㄢˋ ㄕˋ
1
/1
萬事
wàn shì
ㄨㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all things
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 39 (Đăng cao vọng tứ hải) - 古風其三十九(登高望四海)
(
Lý Bạch
)
•
Giang trung phùng lập xuân nhật - 江中逢立春日
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Khả thán - 可歎
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu thư - 偶書
(
Lưu Xoa
)
•
Ngụ hứng phàm tứ thủ kỳ 4 - 寓興凡四首其四
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Nguyên Phố đệ tứ thập nhất sơ độ - 沅圃弟四十一初度
(
Tăng Quốc Phiên
)
•
Phu phụ tương kính như tân cách - 夫婦相敬如賓格
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Tây giang nguyệt (Thế sự đoản như xuân mộng) - 西江月(世事短如春夢)
(
Chu Đôn Di
)
•
Tinh vệ - 精衛
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Trùng biệt Mộng Đắc - 重別夢得
(
Liễu Tông Nguyên
)
Bình luận
0