Có 1 kết quả:
wàn shì rú yì ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have all one's wishes (idiom)
(2) best wishes
(3) all the best
(4) may all your hopes be fulfilled
(2) best wishes
(3) all the best
(4) may all your hopes be fulfilled
Bình luận 0