Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wàn qiān
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄢ
1
/1
萬千
wàn qiān
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) myriad
(2) multitudinous
(3) multifarious
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dân dao - 民謠
(
Vưu Đồng
)
•
Đáp chế khoa đốc học - 答制科督學
(
Phan Huy Ích
)
•
Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Hung niên hỉ vũ - 凶年喜雨
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺
(
Nguyễn Du
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 1 - 上天下第一雄關其一
(
Trần Đình Túc
)
•
Tương kiến nan, biệt diệc nan - 相見難,別亦難
(
Diêm Túc
)
•
Vãn du Sài Sơn, vũ hậu đăng sơn đầu đề bích kỳ 4 - 晚遊柴山雨後登山頭題壁其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Xú nô nhi - Bác Sơn đạo trung, hiệu Lý Dị An thể - 醜奴兒-博山道中,效李易安體
(
Tân Khí Tật
)
Bình luận
0