Có 1 kết quả:
wàn gǔ cháng qīng ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ
wàn gǔ cháng qīng ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remain fresh
(2) last forever
(3) eternal
(2) last forever
(3) eternal
Bình luận 0
wàn gǔ cháng qīng ㄨㄢˋ ㄍㄨˇ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0