Có 1 kết quả:

wàn guó bó lǎn huì ㄨㄢˋ ㄍㄨㄛˊ ㄅㄛˊ ㄌㄢˇ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) universal exposition
(2) world expo

Bình luận 0