Có 1 kết quả:
wàn lài wú shēng ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄨˊ ㄕㄥ
wàn lài wú shēng ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not a sound to be heard (idiom)
(2) dead silent
(2) dead silent
Bình luận 0
wàn lài wú shēng ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0