Có 1 kết quả:
wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ
wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(in the spring) nature takes on a new look (idiom)
Bình luận 0
wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0