Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wàn qǐng
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ
1
/1
萬頃
wàn qǐng
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large landholding
(2) vast space
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Siêu Loại Báo Ân tự - 題超類報恩寺
(
Trần Nghệ Tông
)
•
Để tỉnh ngẫu ký - 抵省偶記
(
Trần Văn Gia
)
•
Hàn thực vũ trung, đồng xá nhân ước du Thiên Trúc đắc thập lục tuyệt cú trình Lục Vụ Quan - 寒食雨中同舍人約遊天竺得十六絕句呈陸務觀
(
Dương Vạn Lý
)
•
Hí đề - 戲題
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nam hương tử - 南鄉子
(
Thái Thân
)
•
Nhĩ hà - 珥河
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Phiếm Động Đình hồ - 泛洞庭湖
(
Nguyễn Gia Cát
)
•
Tại Hương Cảng thời phục ký Đặng Hoàng Trung nguyên vận - 在香港時復寄鄧黃中原韻
(
Trần Đình Túc
)
•
Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 1 - 清平樂-五月十五夜玩月其一
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Thập tứ dạ quan khai ấn hội - 十四夜觀開印會
(
Đỗ Hựu
)
Bình luận
0