Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wàn qǐng
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ
1
/1
萬頃
wàn qǐng
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large landholding
(2) vast space
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình hồ lộng nguyệt - 平湖弄月
(
Ngô Thế Lân
)
•
Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖
(
Chu Đường Anh
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 23 - 題道人雲水居其二十三
(
Lê Thánh Tông
)
•
Để tỉnh ngẫu ký - 抵省偶記
(
Trần Văn Gia
)
•
Độc La Ngạn Đỗ đình nguyên từ Bắc phiên thư - 讀羅岸杜庭元辭北幡書
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Giáp hải môn lữ thứ - 甲海門旅次
(
Lê Thánh Tông
)
•
Ngư phủ kỳ 2 - 漁父其二
(
Lý Dục
)
•
Phiếm Động Đình hồ - 泛洞庭湖
(
Nguyễn Gia Cát
)
•
Thái liên - 採蓮
(
Nguyễn Phúc Hồng Vịnh
)
•
Vĩnh Giang nguyệt phiếm - 永江月泛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0