Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wàn qǐng
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ
1
/1
萬頃
wàn qǐng
ㄨㄢˋ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large landholding
(2) vast space
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí Hà Nội trị lôi vũ kế tác đồ gian hỉ thành - 至河內值雷雨繼作途間喜成
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Hổ Môn vọng hải kỳ 1 - 虎門望海其一
(
Thích Đại Sán
)
•
Mỹ Bi hành - 渼陂行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngư phủ - 魚父
(
Đặng Minh Bích
)
•
Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Nhĩ hà - 珥河
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Phiếm Động Đình hồ - 泛洞庭湖
(
Nguyễn Gia Cát
)
•
Phỏng “Thanh bình điệu” kỳ 2 - 仿清平調其二
(
Thích Đại Sán
)
•
Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 1 - 清平樂-五月十五夜玩月其一
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
Bình luận
0