Có 1 kết quả:
wàn mǎ qí yīn ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ ㄑㄧˊ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thousands of horses, all mute (idiom); no-one dares to speak out
(2) an atmosphere of political oppression
(2) an atmosphere of political oppression
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0