Có 1 kết quả:

liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TDWF (廿木田火)
Unicode: U+8430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

liàn ㄌㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ampelopsis japonica (creeper with root used in TCM)
(2) same as 白蘞|白蔹[bai2 lian3]

Từ ghép 1