Có 2 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ • yuán ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cỏ huyên
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huyên” 萱.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huyên 萱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 萱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quên. Không nhớ gì.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 萱[xuan1]
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huyên” 萱.