Có 1 kết quả:

wō sǔn ㄨㄛ ㄙㄨㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese lettuce
(2) celtuce
(3) asparagus lettuce
(4) celery lettuce
(5) stem lettuce

Bình luận 0