Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ, xiāo ㄒㄧㄠ Tổng nét: 12 Bộ: cǎo 艸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹削 Nét bút: 一丨丨丨丶ノ丨フ一一丨丨 Thương Hiệt: TFBN (廿火月弓) Unicode: U+8437 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp