Có 2 kết quả:
biān xù ㄅㄧㄢ ㄒㄩˋ • piān xù ㄆㄧㄢ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
knotgrass (Polygonum aviculare)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại cỏ dùng làm thuốc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0