Có 2 kết quả:
biān xù ㄅㄧㄢ ㄒㄩˋ • piān xù ㄆㄧㄢ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
knotgrass (Polygonum aviculare)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại cỏ dùng làm thuốc
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông