Có 2 kết quả:

biān xù ㄅㄧㄢ ㄒㄩˋpiān xù ㄆㄧㄢ ㄒㄩˋ

1/2

biān xù ㄅㄧㄢ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

knotgrass (Polygonum aviculare)

piān xù ㄆㄧㄢ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại cỏ dùng làm thuốc